Có 2 kết quả:
带原者 dài yuán zhě ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ ㄓㄜˇ • 帶原者 dài yuán zhě ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(disease) carrier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(disease) carrier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0