Có 2 kết quả:

带原者 dài yuán zhě ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ ㄓㄜˇ帶原者 dài yuán zhě ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(disease) carrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(disease) carrier

Bình luận 0